Tại sao các phòng khám nên trang bị cho mình một số vốn liếng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa? Trên thực tế, số lượng người nước ngoài đang sinh sống ở các thành phố lớn của Việt Nam không hề nhỏ. Họ cũng có nhu cầu chăm sóc sức khỏe răng miệng giống như người Việt Nam, nếu không muốn nói là cao hơn so với đa số người Việt. Vì vậy, để nắm bắt được lượng khách hàng quốc tế cũng như nâng cao sự chuyên nghiệp của phòng khám, việc sử dụng tiếng Anh trong nha khoa là yếu tố không thể thiếu.

Dưới đây là tổng hợp các từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cần thiết khi làm việc tại phòng khám nha khoa.

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành nha khoa

Tên gọi của nhân viên phòng khám răng

  • Assistant: Phụ tá
  • Dental Clinic: Phòng khám nha khoa
  • Dentist: Nha sĩ
  • Hygienist: Người chuyên vệ sinh răng miệng
  • Nurse: y tá
  • Orthodontist: bác sĩ chỉnh răng

tên gọi bằng tiếng anh của nhân viên phòng khám răng

Các loại răng và bộ phận liên quan

  • Adult teeth: răng người lớn
  • Baby teeth: răng trẻ em
  • Bicuspid: răng hai mấu, răng trước hàm
  • Canine: răng nanh
  • Cement: men răng
  • Dentures: hàm răng giả
  • Enamel: men
  • False teeth: răng giả
  • Incisors: Răng cửa
  • Gums: lợi
  • Jaw: hàm
  • Molars: răng hàm
  • Premolars: răng tiền hàm
  • Permanent teeth: răng vĩnh viễn
  • Primary teeth: răng sữa
  • Pulp: tủy răng
  • Tooth/Teeth: răng
  • Wisdom tooth: răng khôn

Tên gọi bằng tiếng Anh một số bệnh và triệu chứng răng miệng

tên tiếng anh bệnh và các triệu chứng trong nha khoa

  • Caries: lỗ sâu răng
  • Cavity: lỗ hổng
  • Decay: sâu răng
  • Infection: nhiễm trùng
  • Inflammation: viêm
  • Gingivitis: sưng nướu răng
  • Numb: ê răng
  • Pyorrhea: chảy mủ
  • Toothache: đau răng

Tên gọi tiếng Anh các dụng cụ phòng khám nha khoa

  • Bands: nẹp
  • Bib: cái yếm
  • Braces: niềng răng
  • Caps: chụp răng
  • Crown: mũ chụp răng
  • Drill: máy khoan răng
  • Gargle: nước súc miệng
  • Rubber bands: dây thun dùng để giữ khi nẹp răng
  • Sink: bồn rửa
  • Suture: chỉ khâu

Tên gọi tiếng Anh các công việc khám, chữa bệnh

Tiếng anh công việc khám chữa bệnh trong nha khoa

  • Anesthesia: gây tê
  • Anesthetic: gây mê
  • Amalgam: trám răng bằng amalgam
  • Correction: điều chỉnh
  • Cleaning: vệ sinh
  • Hygiene: vệ sinh răng miệng
  • Implant: cấy ghép
  • Injection: chích thuốc
  • Oral surgery: phẫu thuật răng miệng
  • Root canal: rút tủy răng
  • Surgery: phẫu thuật
  • Treatment: điều trị
  • Whiten: làm trắng
  • Checkup: kiểm tra
  • Diagnosis: chẩn đoán
  • Exam: kiểm tra

Những mẫu câu tiếng Anh thông dụng tại phòng khám

Dùng để đặt lịch hẹn với khách

1. Do you want to make an appointment to see the dentist? Anh/chị có muốn một buổi hẹn gặp với nha sĩ không?
2. Are you free/available on Monday? Anh/chị có bận gì vào ngày thứ 2 không?
3. Can you arrange some time on Thursday? Anh/chị có thể sắp xếp một chút thời gian vào thứ năm không?
4. Would you please give me some personal information? Anh/chị vui lòng cho tôi xin một vài thông tin cá nhân được không?
5. Please tell me your first and your last name. Vui lòng cho biết tên hoặc họ của anh/chị
6. When were you born? Anh/chị sinh năm bao nhiêu?
7. When did you last visit the dentist? Lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
8. Have you had any problems? Răng anh/chị có vấn đề gì không?
9. How long have you had the symptoms? Anh/chị mắc triệu chứng này bao lâu rồi?
10. Do you have any current medical problems? Anh/chị hiện có vấn đề về sức khỏe nào không?
11. Do you have any allergies to any medications? Anh/chị có dị ứng với loại thuốc nào không?

Phòng khám Nha Khoa Hello

Để việc liên lạc được thuận tiện hơn, bạn hãy điền thông tin vào bảng này. Chúng tôi sẽ liên lạc với bạn sớm nhất có thể.

Điền thông tin vào bảng bên dưới hoặc gọi ngay cho chúng tôi theo số điện thoại 0937 063 068  để được tư vấn nhanh chóng và hiệu quả nhất.



    Để lại một bình luận

    Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *